Chủ đề trường học là một trong những chủ đề phổ biến khi giao tiếp. Và để giao tiếp tốt, bắt buộc bạn phải có vốn từ vựng kha khá để có thể nói chuyện với mọi người. Vì vậy, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng nếu muốn cả thiện kỹ năng nghe nói. Thấu hiểu được điều đó, hôm nay Trung tâm WElearn gia sư đã tổng hợp tất cả từ vựng tên các môn học bằng tiếng Anh, các đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học, bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học và đặc biệt là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học. Cùng theo dõi nhé!
Information technology = Computer science: tin học
Maths: toán học
Algebra: Đại số
Geometry: Hình học
Medicine: y học
Physics: vật lý
Science: khoa học
Veterinary medicine: thú y học
Dentistry: nha khoa học
Engineering: kỹ thuật
Geology: địa chất học
1.2. Tên các môn khoa học xã hội
Anthropology: nhân chủng học
Archaeology: khảo cổ học
Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
Economics: kinh tế học
Literature: ngữ văn
Media studies: nghiên cứu truyền thông
Politics: chính trị học
Psychology: tâm lý học
Social studies: nghiên cứu xã hội
Geography: địa lý
History: lịch sử
Civic Education: Giáo dục công dân
Ethics: môn Đạo đức
1.3. Tên các môn nghệ thuật
Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật
Classics – /’klæsik/: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
Drama – /’drɑ:mə/: Kịch
Fine art – /fain’ɑ:t/: Mỹ thuật
History of art – /´histri əv ɑ:t/: Lịch sử nghệ thuật
Modern languages – /’mɔdənˈlæŋgwɪdʒ/: Ngôn ngữ hiện đại
Music – /’mju:zik/: Âm nhạc
Philosophy – /fi’lɔsəfi/: Triết học
Từ vựng môn học tiếng Anh cấp 1, 2, 3
Foreign language – /’fɔrin ˈlæŋgwɪdʒ/: Ngoại ngữ
Craft – /krɑ:ft/: Thủ công
Classics: văn hóa cổ điển
Dance: môn khiêu vũ
Painting: hội họa
Sculpture: điêu khắc
Poetry: môn thi ca, thơ ca
Architecture: kiến trúc học
Design: thiết kế
1.4. Tên các môn học bằng tiếng Anh của các môn Thể thao
Hurdles – /’hɜ:dl/: Chạy vượt rào
Javelin-throwing – /’dʤævlin θrouiɳ/: Ném lao
Long jump – /’lɒηdjʌmp/: Nhảy xa
Football – /’fʊtbɔ:l/: Bóng đá
Handball – /’hændbɔ:l/: Bóng ném
Marathon – /’mærəθən/: Chạy ma-ra-tông
Pole-vault – /’pəʊlvɔ:lt/: Nhảy sào
Aerobics – /eə’rəʊbiks/: Thể dục thẩm mỹ/Thể dục nhịp điệu
Athletics – /æθ’letiks/: Điền kinh
Badminton – /’bædmintən/: Cầu lông
Baseball – /’beisbɔ:l/: Bóng chày
Ice-skating – /’ais skeitiŋ/: Môn trượt băng
Basketball – /’bɑ:skitbɔ:l/: Bóng rổ
Table tennis – /’teibl,tenis/: Bóng bàn
Boxing – /’bɒksiŋ/: Đấm bốc
Judo – /’dʒu:dəʊ/: Võ judo
Karate – /kə’rɑ:ti/: Võ karate
Kick boxing – /kick ‘bɔksiɳ/: Võ đối kháng
Weight-lifting – /’weit’liftiη/: Cử tạ
Wrestling – /’resliŋ/: Môn đấu vật
Discus throw – /´diskəs θrəʊ/: Ném đĩa
High jump – /hai dʒʌmp/: Nhảy cao
Climbing – /’klaimiɳ/: Leo núi
Cycling – /ˈsaɪ.klɪŋ/: Đua xe đạp
Darts – /dɑ:t/: Trò ném phi tiêu
Diving – /´daiviη/: Lặn
Fishing – /’fi∫iη/: Câu cá
Golf – /gɔlf/: Đánh gôn
Gymnastics – /dʒim’næstiks/: Tập thể hình
Hiking – /haikin/: Đi bộ đường dài
Hockey – /’hɒki/: Khúc côn cầu
Ice hockey – /’aishɒki/: Khúc côn cầu trên sân băng
Inline skating – /rollerblading/: Trượt patin
Jogging – /’dʒɒgiη/: Chạy bộ
Lacrosse – /lə’krɒs/: Bóng vợt
Martial arts – /,mɑ:∫l’ɑ:ts/: Võ thuật
Mountaineering – /,maʊnti’niəriŋ/: Leo núi
Netball – /’netbɔ:l/: Bóng lưới
Rowing – /’rauiɳ/: Chèo thuyền
Rugby – /’rʌgbi/: Bóng bầu dục
Running – /’rʌniŋ/: Chạy đua
Sailing – /’seiliŋ/: Chèo thuyền
Snooker – /’snu:kə[r]/: Bi-a
Squash – /skwɒ∫/: Bóng quần
Swimming – /’swimiη/: Bơi lội
Tennis – /tenis/: Quần vợt
Volleyball – /ˈvɑːliˌbɑːl/: Bóng chuyền
Walking – /’wɔ:kiŋ/: Đi bộ
Yoga – /’jəʊgə/: Yoga
2. Từ vựng về các môn học ở đại học
Law – /lɔ:/: Luật
Veterinary medicine – /’vetərinəri ‘medsin/: Thú y
Economics – /,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế học
Architecture – /’ɑ:kitektʃə/: Kiến trúc
Business studies – /’bizinis /’stʌdis/: Kinh doanh học
Nursing – /nə:sing/: Y tá, điều dưỡng
Computer science – /kəm’pju:tə ‘saiəns/: Khoa học máy tính
Accountancy – /ə’kauntənsi/: Kế toán
Politics – /’pɔlitiks/: Chính trị học
Accountancy – /ə’kauntənsi/: Kế toán
Microeconomics – /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế vi mô
Macroeconomics – /ˌmækrəʊiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế vĩ mô
Development economics – /Di’velәpmәnt ,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế phát triển
Econometrics – /i¸kɔnə´metrik/: Kinh tế lượng
Environmental economics – /in,vairən’mentl ,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế môi trường
History of economic theories: Lịch sử các học thuyết kinh tế
Public Economics – /’pʌblik ,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế công cộng
Calculus – /’kælkjuləs/: Toán cao cấp
Philosophy of marxism and Leninism: Triết học Mác Lênin
Political economics of marxism and leninism: Kinh tế chính trị Mác Lênin
Research and graduate study methodology: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Từ vựng các môn học đại học bằng tiếng Anh
Scientific socialism – /,saiən’tifik soʊʃəˌlɪzəm/: Chủ nghĩa xã hội khoa học
Introduction to laws – /¸intrə´dʌkʃən tu lɑː/: Pháp luật đại cương
Probability – /ˌprɒbəˈbɪlɪti/: Toán xác suất
History of Vietnamese communist party: Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
Logics – /’lɔdʤik/: Logic học
Ho Chi Minh’s thought: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Fundamentals of money and finance – /,fʌndə’mentl əv ‘mʌni ənd ˈfaɪnæns/: Lý thuyết tài chính tiền tệ
International business relations – /intə’næʃən(ə)l ‘bizinis ri’leiʃn/: Quan hệ kinh tế quốc tế
Theory of economic statistics – /’θiəri əv ,i:kə’nɒmɪk stə´tistiks/: Nguyên lý thống kê kinh tế
Transport and Freight Forwarding – /’trænspɔ:t ənd freit ´fɔ:wədiη/: Giao nhận vận tải
Foreign Investment – /’fɔrin in’vestmənt/: Đầu tư quốc tế
International Payment – /intə’næʃən(ə)l ‘peim(ə)nt/: Thanh toán quốc tế
Computer skill – /kəm’pju:tə skil/: Tin học đại cương:
Insurance in Biz: Bảo hiểm trong kinh doanh
Introduction to Digital Circuits:
Analytics: giải tích
Linear Algebra: Đại số tuyến tính
Basic Electronics: Nhập môn điện tử
Introduction to Digital Circuits: Nhập môn mạch số
Technical Physics: Vật lý kỹ thuật
Introduction to Programming: Nhập môn lập trình
Sex education: giáo dục giới tính
3. Từ vựng liên quan đến bằng cấp, học vấn
Giấy chứng nhận kết quả học tập: Academic Transcript
Hệ đào tạo: Type of training
Đào tạo chính quy: Regular full time
Chuyên ngành: Field of study
Môn học: Subject
Đơn vị học trình: Credit
Báo cáo thực tập giữa khoá: Midterm Internship report
4. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?
Anna: Good morning, John. We have math, literature and Physical education.
John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.
Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?
John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you
Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better
John: What about literature? have you done your homework yet?
Anna: I did.
5. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học
S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)
Ý nghĩa: Đây là cách trả lời của câu hỏi: “Hôm nay/hôm qua/ngày mai bạn có những môn học nào?”
Ex: What subjects did Lan study yesterday? (Hôm qua, Lan có những môn học nào?)
=> She studied Math, English and Literature (Cô ấy đã học Toán, tiếng Anh và môn Văn)
Một số câu thường dùng để giao tiếp tiếng Anh trong trường học
Trợ từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)?
Ý nghĩa: Đây là câu nghi vấn, dùng để hỏi: “Hôm nay/hôm qua/ngày mai bạn có học môn … đúng không?”
Ex: Do you have Math today? (Hôm nay bạn có học toán không?)
Yes, I do. (Có, tôi có học)
No, I don’t. (Không, tôi không học)
When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?
Ý nghĩa: Là câu hỏi cùng để hỏi ai đó học môn… vào khi nào
Ex: When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn Vật lý?)
I have it on Tuesdays
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học
Bài tâp: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:
. ……….…..- The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.
……….…..- Learn about different regions of the world, climate, soil.
. ……….…..- Running, gymnastics and team sports make it one of the most popular.
……….…..- Learn about the Origin of the dynasties, the fierce world wars.
……….…..- Painting, coloring, creating art are what we learn from this subject.
Đáp án
Mathematics
Geography
Exercise
History
Fine Arts
Như vậy, bài viết đã tổng hợp lại tất cả những từ vựng và tình huống giao tiếp mà bạn thường gặp trong chủ đề trường học. Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất để có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé. Chúc các bạn thành công!
? Trung tâm gia sư WElearn chuyên giới thiệu, cung cấp và quản lý Gia sư.
? Đội ngũ Gia sư với hơn 1000 Gia sư được kiểm duyệt kỹ càng.
? Tiêu chí của chúng tôi là NHANH CHÓNG và HIỆU QUẢ. NHANH CHÓNG có Gia sư và HIỆU QUẢ trong giảng dạy.