Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ và Thông Dụng Nhất

Rate this post

Chủ đề trường học là một trong những chủ đề phổ biến khi giao tiếp. Và để giao tiếp tốt, bắt buộc bạn phải có vốn từ vựng kha khá để có thể nói chuyện với mọi người. Vì vậy, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng nếu muốn cả thiện kỹ năng nghe nói. Thấu hiểu được điều đó, hôm nay Trung tâm gia sư WElearn đã tổng hợp tất cả từ vựng tên các môn học bằng tiếng Anh, các đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học, bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học và đặc biệt là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học. Cùng theo dõi nhé!

1. Từ vựng về các môn học ở các cấp 1, 2, 3

1.1. Tên các môn khoa học tự nhiên 

  • Astronomy: thiên văn học
  • Biology: sinh học
  • Chemistry: hóa học
  • Information technology = Computer science: tin học
  • Maths: toán học
  • Algebra: Đại số
  • Geometry: Hình học
  • Medicine: y học
  • Physics: vật lý
  • Science: khoa học
  • Veterinary medicine: thú y học
  • Dentistry: nha khoa học
  • Engineering: kỹ thuật
  • Geology: địa chất học

1.2. Tên các môn khoa học xã hội

  • Anthropology: nhân chủng học
  • Archaeology: khảo cổ học
  • Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
  • Economics: kinh tế học
  • Literature: ngữ văn
  • Media studies: nghiên cứu truyền thông
  • Politics: chính trị học
  • Psychology: tâm lý học
  • Social studies: nghiên cứu xã hội
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Ethics: môn Đạo đức

1.3. Tên các môn nghệ thuật

  • Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật
  • Classics –  /’klæsik/: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
  • Drama – /’drɑ:mə/: Kịch
  • Fine art – /fain’ɑ:t/: Mỹ thuật
  • History of art – /´histri əv ɑ:t/: Lịch sử nghệ thuật
  • Modern languages – /’mɔdənˈlæŋgwɪdʒ/: Ngôn ngữ hiện đại
  • Music – /’mju:zik/:  Âm nhạc
  • Philosophy – /fi’lɔsəfi/: Triết học
Từ vựng môn học tiếng Anh cấp 1, 2, 3
Từ vựng môn học tiếng Anh cấp 1, 2, 3
  • Foreign language – /’fɔrin ˈlæŋgwɪdʒ/: Ngoại ngữ
  • Craft – /krɑ:ft/: Thủ công
  • Classics: văn hóa cổ điển
  • Dance: môn khiêu vũ
  • Painting: hội họa
  • Sculpture: điêu khắc
  • Poetry: môn thi ca, thơ ca
  • Architecture: kiến trúc học
  • Design: thiết kế

1.4. Tên các môn học bằng tiếng Anh của các môn Thể thao

  • Hurdles – /’hɜ:dl/: Chạy vượt rào
  • Javelin-throwing – /’dʤævlin θrouiɳ/: Ném lao
  • Long jump – /’lɒηdjʌmp/: Nhảy xa
  • Football – /’fʊtbɔ:l/: Bóng đá
  • Handball – /’hændbɔ:l/: Bóng ném
  • Marathon – /’mærəθən/: Chạy ma-ra-tông
  • Pole-vault – /’pəʊlvɔ:lt/: Nhảy sào
  • Aerobics – /eə’rəʊbiks/: Thể dục thẩm mỹ/Thể dục nhịp điệu
  • Athletics – /æθ’letiks/: Điền kinh
  • Badminton – /’bædmintən/: Cầu lông
  • Baseball – /’beisbɔ:l/: Bóng chày
  • Ice-skating – /’ais skeitiŋ/: Môn trượt băng
  • Basketball – /’bɑ:skitbɔ:l/: Bóng rổ
  • Table tennis – /’teibl,tenis/: Bóng bàn
  • Boxing – /’bɒksiŋ/: Đấm bốc
  • Judo – /’dʒu:dəʊ/: Võ judo
  • Karate – /kə’rɑ:ti/: Võ karate
  • Kick boxing – /kick ‘bɔksiɳ/: Võ đối kháng
  • Weight-lifting – /’weit’liftiη/: Cử tạ
  • Wrestling – /’resliŋ/: Môn đấu vật
  • Discus throw – /´diskəs θrəʊ/: Ném đĩa
  • High jump – /hai dʒʌmp/: Nhảy cao
  • Climbing – /’klaimiɳ/: Leo núi
  • Cycling – /ˈsaɪ.klɪŋ/: Đua xe đạp
  • Darts – /dɑ:t/: Trò ném phi tiêu
  • Diving – /´daiviη/: Lặn
  • Fishing – /’fi∫iη/: Câu cá
  • Golf – /gɔlf/: Đánh gôn
  • Gymnastics – /dʒim’næstiks/: Tập thể hình
  • Hiking – /haikin/: Đi bộ đường dài
  • Hockey – /’hɒki/: Khúc côn cầu
  • Ice hockey – /’aishɒki/: Khúc côn cầu trên sân băng
  • Inline skating – /rollerblading/: Trượt patin
  • Jogging – /’dʒɒgiη/: Chạy bộ
  • Lacrosse – /lə’krɒs/: Bóng vợt
  • Martial arts – /,mɑ:∫l’ɑ:ts/: Võ thuật
  • Mountaineering – /,maʊnti’niəriŋ/: Leo núi
  • Netball – /’netbɔ:l/: Bóng lưới
  • Rowing – /’rauiɳ/: Chèo thuyền
  • Rugby – /’rʌgbi/: Bóng bầu dục
  • Running – /’rʌniŋ/: Chạy đua
  • Sailing – /’seiliŋ/: Chèo thuyền
  • Snooker – /’snu:kə[r]/: Bi-a
  • Squash – /skwɒ∫/: Bóng quần
  • Swimming – /’swimiη/: Bơi lội
  • Tennis – /tenis/: Quần vợt
  • Volleyball – /ˈvɑːliˌbɑːl/: Bóng chuyền
  • Walking – /’wɔ:kiŋ/: Đi bộ
  • Yoga – /’jəʊgə/: Yoga

2. Từ vựng về các môn học ở đại học

  • Law – /lɔ:/: Luật
  • Veterinary medicine – /’vetərinəri ‘medsin/: Thú y
  • Economics – /,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế học
  • Architecture – /’ɑ:kitektʃə/: Kiến trúc
  • Business studies – /’bizinis /’stʌdis/: Kinh doanh học
  • Nursing – /nə:sing/: Y tá, điều dưỡng
  • Computer science – /kəm’pju:tə ‘saiəns/: Khoa học máy tính
  • Accountancy – /ə’kauntənsi/: Kế toán
  • Politics – /’pɔlitiks/: Chính trị học
  • Accountancy – /ə’kauntənsi/: Kế toán
  • Microeconomics – /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế vi mô
  • Macroeconomics – /ˌmækrəʊiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế vĩ mô
  • Development economics – /Di’velәpmәnt ,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế phát triển
  • Econometrics – /i¸kɔnə´metrik/: Kinh tế lượng 
  • Environmental economics – /in,vairən’mentl ,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế môi trường
  • History of economic theories: Lịch sử các học thuyết kinh tế
  • Public Economics – /’pʌblik ,i:kə’nɔmiks/: Kinh tế công cộng 
  • Calculus – /’kælkjuləs/: Toán cao cấp 
  • Philosophy of marxism and Leninism: Triết học Mác Lênin
  • Political economics of marxism and leninism: Kinh tế chính trị Mác Lênin 
  • Research and graduate study methodology: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Từ vựng các môn học đại học bằng tiếng Anh
Từ vựng các môn học đại học bằng tiếng Anh
  • Scientific socialism – /,saiən’tifik soʊʃəˌlɪzəm/: Chủ nghĩa xã hội khoa học 
  • Introduction to laws – /¸intrə´dʌkʃən tu lɑː/: Pháp luật đại cương
  • Probability – /ˌprɒbəˈbɪlɪti/: Toán xác suất
  • History of  Vietnamese communist party: Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
  • Logics – /’lɔdʤik/: Logic học
  • Ho Chi Minh’s thought: Tư tưởng Hồ Chí Minh
  • Fundamentals of money and finance – /,fʌndə’mentl əv ‘mʌni ənd ˈfaɪnæns/: Lý thuyết tài chính tiền tệ
  • International business relations – /intə’næʃən(ə)l ‘bizinis ri’leiʃn/: Quan hệ kinh tế quốc tế 
  • Theory of economic statistics – /’θiəri əv ,i:kə’nɒmɪk stə´tistiks/: Nguyên lý thống kê kinh tế
  • Transport and Freight Forwarding – /’trænspɔ:t ənd freit ´fɔ:wədiη/: Giao nhận vận tải
  • Foreign Investment – /’fɔrin in’vestmənt/: Đầu tư quốc tế 
  • International Payment – /intə’næʃən(ə)l ‘peim(ə)nt/: Thanh toán quốc tế 
  • Computer skill – /kəm’pju:tə skil/: Tin học đại cương: 
  • Insurance in Biz: Bảo hiểm trong kinh doanh
  • Introduction to Digital Circuits: 
  • Analytics: giải tích
  • Linear Algebra: Đại số tuyến tính
  • Basic Electronics: Nhập môn điện tử
  •  Introduction to Digital Circuits: Nhập môn mạch số
  • Technical Physics: Vật lý kỹ thuật
  •  Introduction to Programming: Nhập môn lập trình
  • Sex education: giáo dục giới tính

3. Từ vựng liên quan đến bằng cấp, học vấn

  • Giấy chứng nhận kết quả học tập: Academic Transcript
  • Hệ đào tạo: Type of training
  • Đào tạo chính quy:  Regular full time
  • Chuyên ngành: Field of study
  • Môn học: Subject
  • Đơn vị học trình: Credit
  • Báo cáo thực tập giữa khoá: Midterm Internship report

4. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

  • John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?
  • Anna: Good morning, John. We have math, literature and Physical education.
  • John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.
  • Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?
  • John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you
  • Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better
  • John: What about literature? have you done your homework yet?
  • Anna: I did. 

5. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học

S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)

Ý nghĩa: Đây là cách trả lời của câu hỏi: “Hôm nay/hôm qua/ngày mai bạn có những môn học nào?”

Ex: What subjects did Lan study yesterday? (Hôm qua, Lan có những môn học nào?)

=> She studied Math, English and Literature (Cô ấy đã học Toán, tiếng Anh và môn Văn)

Một số câu thường dùngd 9e36 gia tiếp tiếng Anh trong trường học
Một số câu thường dùng để giao tiếp tiếng Anh trong trường học

Trợ từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)?

Ý nghĩa: Đây là câu nghi vấn, dùng để hỏi: “Hôm nay/hôm qua/ngày mai bạn có học môn …  đúng không?”

Ex: Do you have Math today? (Hôm nay bạn có học toán không?)

  • Yes, I do. (Có, tôi có học)
  • No, I don’t. (Không, tôi không học)

When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?

Ý nghĩa: Là câu hỏi cùng để hỏi ai đó học môn… vào khi nào

Ex: When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn Vật lý?)

I have it on Tuesdays

6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học

Bài tâp: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:

  1. . ……….…..- The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.
  2. ……….…..- Learn about different regions of the world, climate, soil.
  3. . ……….…..- Running, gymnastics and team sports make it one of the most popular.
  4. ……….…..- Learn about the Origin of the dynasties, the fierce world wars.
  5.  ……….…..- Painting, coloring, creating art are what we learn from this subject.

Đáp án

  1. Mathematics
  2. Geography
  3. Exercise
  4. History
  5. Fine Arts

Như vậy, bài viết đã tổng hợp lại tất cả những từ vựng và tình huống giao tiếp mà bạn thường gặp trong chủ đề trường học. Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất để có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé. Chúc các bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

liên hệ Liên hệ