Throughout là một trong những từ đặc biệt vì nó vừa có thể đóng vai trạng từ được, vừa có thể đóng vai giới từ được. Do đó, nếu không nắm rõ cách sử dụng và hiểu rõ bản chất, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn chúng. Hãy cùng WElearn theo dõi ngay bài viết dưới đây về cách dùng Throughout để có thể vận dụng tốt từ đặc biệt này nhé!
1. Throughout là gì?
1.1. Về ngữ pháp
Throughout vừa là trạng từ (adv), vừa là giới từ.
- Khi đứng trước danh từ, throughout được xem như một giới từ (preposition)
- Khi không trước danh từ, throughout được xem như một trạng từ (adv)
Ví dụ:
- The villagers make a living by hunting wild animals throughout the whole year.
- This phenomenon can be seen throughout the nature.
- He looks younger than his friends throughout.
- Laws must be observed throughout.
1.2. Về nghĩa
Dù là giới từ hay trạng từ, throughout đều được dùng với 2 nghĩa
- Trong suốt khoảng thời gian nào đó (during the whole of a period of time or an event)
- Trong suốt địa điểm nào đó (in every part of a place)
Ví dụ:
- You must wear helmet throughout the time you travel on a motorbike.
- Every passenger must wear seat belt throughout the time on the vehicle.
- It was said that aliens lived throughout Mars.
- There are a lot of useless stuff throughout the basement.
2. Cách dùng throughout
Dựa vào yếu tố về nghĩa, throughout được chia làm 2 trường hợp
- Throughout được dùng như một trạng từ (không đứng trước danh từ)
- Trong suốt khoảng thời gian nào đó: I can read books throughout from 5 a.m to 12 p.m
- Trong suốt địa điểm nào đó: On the way to his company, he was stuck throughout in a
- Throughout được dùng như một giới từ (đứng trước danh từ)
- Trong suốt khoảng thời gian nào đó: Because Lan got a bad score, she was sad throughout the week.
- Trong suốt địa điểm nào đó: I wish I could travel throughout the world.
3. Phân biệt throughout với through, during, within, for
Tất cả những từ tên đều có nghĩa là trong suốt. Nhưng trong tùy hoàn cảnh của câu ta có thể lựa chọn từ sử dụng cho hợp lý
- Through
- Biểu hiện quá trình đơn giản để thực hiện 1 công việc gì đó trong một phạm vi nhỏ.
- Ví dụ: I bike through this store. (Tôi chạy xe ngang qua cửa hàng đó.)
- Throughout
- Biểu hiện quá trình phức tạp để thực hiện 1 công việc gì đó trong một phạm vi lớn
- Dùng để nhấn mạnh đến hành động / sự việc nào đó xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó hoặc xảy ra trên khắp một địa danh
- Ví dụ: She’s been leading throughout the race. (Cô ấy dẫn đầu trong suốt cuộc đua)
- During
- Nói đến trong suốt một thời kỳ, bao gồm tất cả thời gian xảy ra trong đó.
- He worked during his vacation.
- Within
- Trong suốt một khoảng thời gian cụ thể (chính xác)
- She did project within 10 days. (Cô ấy đã làm dự án trong suốt 10 ngày)
- For
- Nói đến độ dài của thời gian (ước lượng)
- I haven’t seen him for 2 years. (Tôi đã không gặp anh ấy khoảng 2 năm)
4. Bài tập về throughout
Điền through, while, within, during, for hoặc throughout
- News spread ………. the country
- I met Mike …. I was shopping.
- The tickets are sold … 3 days.
- …. our summer, we visited my grandparents.
- …… their marriage, he hadn’t made her cry.
- I have been to Singapore …. 5 years
- You have to submit your homework …. a week
- I watched the film and cried ……
- ……. the window, I can see a bird
- I felt really ill last week, I could hardly eat anything …. three days.
Đáp án
- throughout
- while
- within
- during
- throughout
- for
- within
- throughout
- through
- for
Như vậy, WElearn đã Hé Lộ Cách Dùng Throughout Hay Và Chính Xác Nhất để giúp bạn học tốt hơn môn tiếng Anh cũng như nắm rõ cách sử dụng và phân biệt Throughout với các từ through, during, within, for. Chúc bạn thành công nhé!